HỆ THỐNG LẤY SỐ TỰ ĐỘNG CÓ NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT


Mô tả hệ thống:
- Người dân/ khách hàng lấy số trực tiếp qua kiosk lấy số tự động
- Hệ thống hỗ trợ các tính năng:
- Quản lý giao diện màn hình lấy số thứ tự, thông tin dịch vụ
- Giao diện dễ sử dụng và tuỳ chỉnh theo yêu cầu
- Có thể cài đặt nhiều ngôn ngữ
- Cho phép cấu hình và thay đổi nội dung mẫu vé
- Tích hợp camera AI đẻ nhận diện và phân luồng khách hàng
- Tự động đồng bộ cơ sở dữ liệu
- Tự động thông báo khi có sự cố
- Tích hợp với các phần mềm khác
- Thống kê và tra cứu lịch sử giao dịch
Cấu phần hệ thống:
- Kiosk lấy số thứ tự
| Hệ thống lấy số tự động có nhận diện khuôn mặt | Hình ảnh thiết bị | Giá bán |
|
KIOSK CẤP SỐ THỨ TỰ TỰ ĐỘNG Mã hiệu: MKT – 01 |
![]() |
75.000.000 VNĐ |
| – Kích thước: 150 cm x 45 cm x 45 cm | ||
| – Trọng lượng: ~ 50 Kg. | ||
| – Chất liệu: Thép hợp kim độ dày 1.5 mm. | ||
| – Bề mặt: Sơn tĩnh điện màu trắng sứ | ||
| – Camera nhận diện khuôn mặt 4mps | ||
| – Màn hình: | ||
| Kích thước hiển thị: 17”. | ||
| Tỷ lệ khung hình: 4:3. | ||
| Độ phân dải : 1280 x 1024. | ||
| Công nghệ cảm ứng: Điện dung đa điểm. | ||
| Độ sáng màn hình: 400 cd/m2. | ||
| Độ tương phản: 700:1. | ||
| Kết nối: VGA, USB. | ||
| Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 7,10,… | ||
| – Module máy in nhiệt: | ||
| Công nghệ in: In trên giấy nhiệt. | ||
| Khổ giấy: K80. | ||
| Tốc độ in: 250 mm/s. | ||
| Máy tính điều khiển: | ||
| + Mainboard: H310 Asus/MSI/Gigabyte hoặc cao hơn | ||
| + Chip: Intel Core i3 hoặc cao hơn | ||
| + Ram: 4GB DDR4 | ||
| + SSD: 120GB Sata hoặc cao hơn | ||
| + Power: 300W hoặc cao hơn |
- Phần mềm quản lý xếp hàng tự động trung tâm
| Module PM quản lý xếp hàng tự động trung tâm
Mã hiệu: CETM – CMS |
Giá bán |
| * Quản lý hệ thống CETM |
75.000.000 VNĐ |
| * Cấu hình các thông số của hệ thống | |
| * Quản lý trạng thái hoạt động các thiết bị phần cứng | |
| * Quản lý trạng thái hoạt động các Module | |
| * Quản lý các Module trong hệ thống: | |
| + Module quản lý kiosk | |
| + Module quản lý hiển thị trung tâm | |
| + Module quản lý âm thanh | |
| + Module quản lý LED | |
| + Module quản lý giao dịch tại quầy | |
| + Module quản lý phản hồi khách hàng | |
| + Module giám sát cảnh bảo tập trung | |
| + Module báo cáo phân tích |
- Phần mềm điều khiển gọi số tại quầy
| Module PM điều khiển gọi số tại quầy.
Mã hiệu: CETM – COUNTER |
Giá bán |
| * Gọi khách hàng vào phục vụ tại quầy |
12.166.000 |
| * Tự đồng bộ dữ liệu với Module quản lý hệ thống | |
| * Dùng để gọi số thứ tự, gọi lại, đặt nhỡ, chuyển dịch vụ, chuyển quầy | |
| * Hiển thị danh sách đặt nhỡ | |
| * Hiển thị danh sách hàng đợi | |
| * Cảnh báo giao dịch vượt chuẩn | |
| * Hiển thị thông tin khách hàng | |
| * Phân luồng khách hàng | |
| * Thống kê giao dịch đã hoàn thành | |
| * Một License dùng cho 01 thiết bị tại quầy/bàn/phòng/cửa tương ứng |
- Tablet đánh giá phản hồi
| Thiết bị đánh giá hài lòng
Mã hiệu: MCF – 1021 |
Hình ảnh thiết bị | Giá bán |
| Thiết bị cảm ứng 10 inch |
|
12.500.000 VNĐ |
| Tích hợp hệ điều hành Android | ||
| Hiển thị giao diện đánh giá chất lượng dịch vụ | ||
| Sử dụng kết nối không dây hoặc có dây | ||
| Cấu hình: | ||
| – CPU : Quad core cortex A7, 1.2G, RK3128/3228 | ||
| – Ram : 1GB | ||
| – Internal memory : 16GB | ||
| – Operation system : Android 6.0 | ||
| – Touch screen : 10 Point Capacitive Touch | ||
| – Panel : 10,1” LCD IPS Panel | ||
| – Resolution : 1280×800 | ||
| – Contrast ratio : 800 | ||
| – Luminance : 250cd/m2 |
- Switch 16 port:
| Switch 16 ports (kết nối hệ thống tự động với LAN)
Mã hiệu: TL-SG1016D |
Giá bán |
| • Giao diện: 16 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps (Tự động thỏa thuận/MDI tự động/MDIX) |
2.980.000 VNĐ |
| • Chuẩn và Giao thức: IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab , IEEE 802.3x | |
| • Switching Capacity : 32Gbps | |
| • Khung Jumbo : 10KB | |
| • Chứng chỉ : FCC, CE, RoHs |
- Các thiết bị khác:
| Thiết bị đọc dữ liệu giao dịch
Mã hiệu: SC120/JOYUSING |
Hình ảnh thiết bị | Giá bán |
| – Pixel: 12.0 MP | ![]() |
11.550.000 VNĐ |
| – Sensor: ¼” CMOS | ||
| – Scan speed: <1s | ||
| – Cổng kết nối: USB 2.0 | ||
| – Đọc NFC reader | ||
| – Hỗ trợ SDK, ngôn ngữ Anh, Việt | ||
|
Thiết bị ctel Box cloud camera basic Mã hiệu: PN40-BBC910MV/ASUS |
Giá bán |
|
| – CPU: Intel Celeron J4025 (2GHz~2.9GHz) 2 Core 2 Threads |
15.950.000 VNĐ |
|
| – Chipset: Integrated | ||
| – Card đồ họa: Intel UHD Graphics 600 | ||
| – Memory: 2 x DDR4 2400Mhz (maximum 8GB) | ||
| – Ổ cứng: eMMC 2.5inch SATA 6Gb/s SSD M.2 SATA 3 | ||
| – Wireless Data Network: INTEL 802. 11ac BT5.0(1*1) / LAN: 10/100/1000 Mbps | ||
| – Cổng kết nối mặt trước: 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C | ||
| – Tích hợp Phần mềm điều khiển hệ thống :Chức năng: Live tream: / Chức năng: Lưu trữ video | ||
|
Phần mềm nhận diện khuôn mặt 500.000 ID và đọc dữ liệu giao dịch Mã hiệu: CIVAMS/CMC |
Giá bán |
|
| – Đọc và xác thực dữ liệu |
199.000.000 VNĐ |
|
| – Phiên bản mobile, decktop | ||
| – Kiểm soát truy cập MRZ, Qrcode, CAN | ||
| – Xác thực chống giả mạo | ||
| – Quét scaner chuyên dụng | ||
| – Trích xuất thông tin giấy tờ: Mặt trước/sau | ||
| – Tự động detect mặt trên giấy tờ và so khớp độ tương đồng mặt thật và mặt trên giấy tờ | ||
| – Gửi kết quả về server | ||
| – Đồng thời chụp ảnh mặt thật và ảnh giấy tờ | ||
| – Thao tác tối giản | ||
| – Nhận diện khuôn mặt | ||
| – Ghi lại dữ liệu khuôn mặt và thông tin người đến chuyển về cơ sở dữ liệu phục vụ cảnh báo, giám sát an ninh an toàn | ||
| – Kết nối với phần mềm thứ 3 nếu cần |
Ghi chú:
- Giá sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
- Sản phẩm có thể được tùy biến để phù hợp với từng như cầu của khách hàng


